🌟 옷가지

Danh từ  

1. 몇 가지의 옷.

1. VÀI LOẠI QUẦN ÁO: Mấy loại quần áo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 옷가지 몇 벌.
    Some clothes.
  • Google translate 옷가지를 걸치다.
    Put clothes on.
  • Google translate 옷가지를 장만하다.
    Get some clothes.
  • Google translate 옷가지를 준비하다.
    Prepare clothes.
  • Google translate 옷가지를 챙기다.
    Pack clothes.
  • Google translate 나는 여행을 떠나기 전에 간단하게 옷가지 몇 벌을 챙겼다.
    I simply packed some clothes before i left for the trip.
  • Google translate 나는 집에 돌아오자마자 비에 젖은 옷가지를 벗어서 말렸다.
    As soon as i got home i took off my wet clothes and dried them.
  • Google translate 오랜만에 쇼핑을 갈까?
    Shall we go shopping after a long time?
    Google translate 그래. 계절도 바뀌었으니 옷가지를 새로 장만해야겠어.
    Yeah. the seasons have changed, so i'll have to get a new pair of clothes.

옷가지: clothes,いるい【衣類】。いふく【衣服】。ふく【服】,habits, effets,varias prendas, varias ropas, varios trajes,بعض الثياب,хувцас хунар,vài loại quần áo,เสื้อหลายตัว, เสื้อหลายชิ้น,pakaian,,衣物,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 옷가지 (옫까지)


🗣️ 옷가지 @ Giải nghĩa

🗣️ 옷가지 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86)