Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 완화하다 (완ː화하다) 📚 Từ phái sinh: • 완화(緩和): 긴장된 상태나 매우 급한 것을 느슨하게 함., 병의 증상이 약해짐.
완ː화하다
Start 완 완 End
Start
End
Start 화 화 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sở thích (103) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Lịch sử (92)