🌟 완화하다 (緩和 하다)

Động từ  

1. 긴장된 상태나 매우 급한 것을 느슨하게 하다.

1. LÀM GIẢM, XOA DỊU: Làm dịu bớt cái rất gấp gáp hay trạng thái căng thẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 규제를 완화하다.
    Relax regulations.
  • 긴장을 완화하다.
    Mitigate tension.
  • 마찰을 완화하다.
    Mitigate friction.
  • 변동을 완화하다.
    Mitigate variation.
  • 제한을 완화하다.
    Ease restrictions.
  • 과감하게 완화하다.
    Boldly relax.
  • 대폭 완화하다.
    Significantly relax.
  • 지속적으로 완화하다.
    Continuously relax.
  • 교육은 사회의 다른 제도들보다 불평등을 완화하기 좋은 수단이다.
    Education is a better means of alleviating inequality than other institutions in society.
  • 정부는 수도권의 교통난을 완화하기 위해 대중교통 이용을 장려했다.
    The government has encouraged the use of public transportation to ease traffic difficulties in the metropolitan area.
  • 아이들은 시험을 앞두고 긴장을 완화할 수 있는 나름의 방법을 가지고 있었다.
    The children had their own way of easing tension ahead of the test.

2. 병의 증상을 약해지게 하다.

2. LÀM THUYÊN GIẢM, LÀM DỊU: Làm cho triệu chứng của bệnh yếu đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 두통을 완화하다.
    Mitigate headaches.
  • 복통을 완화하다.
    Mitigate abdominal pain.
  • 통증을 완화하다.
    Mitigate pain.
  • 빠르게 완화하다.
    Relax quickly.
  • 크게 완화하다.
    A great deal of relief.
  • 의사는 이런 현기증을 완화하려면 충분한 휴식이 필수라고 말했다.
    The doctor said that enough rest is essential to alleviate this dizziness.
  • 이 마사지는 신체의 혈액 순환을 원활하게 하여 증상을 완화할 수 있게 돕는다.
    This massage facilitates the circulation of the body's blood, helping to alleviate the symptoms.
  • 선생님, 제가 요즘 구토가 심해서 생활이 힘들어요.
    Sir, i've been vomiting a lot lately, and i'm having a hard time living.
    그럼 구토를 완화할 수 있는 약을 처방해 드릴게요.
    Then i'll prescribe you some medicine to relieve your vomiting.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 완화하다 (완ː화하다)
📚 Từ phái sinh: 완화(緩和): 긴장된 상태나 매우 급한 것을 느슨하게 함., 병의 증상이 약해짐.

🗣️ 완화하다 (緩和 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Chính trị (149) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Du lịch (98) Lịch sử (92)