🌟 요릿집 (料理 집)

Danh từ  

1. 술과 요리를 파는 집.

1. NHÀ HÀNG ĂN UỐNG, QUÁN NHẬU: Nhà bán đồ ăn và rượu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일본 요릿집.
    Japanese cookery.
  • 대표적인 요릿집.
    A typical restaurant.
  • 호화로운 요릿집.
    Luxurious cookery.
  • 요릿집을 즐기다.
    Enjoy a restaurant.
  • 요릿집을 찾다.
    Find a restaurant.
  • 요릿집을 하다.
    Cook a restaurant.
  • 요릿집에 가다.
    Go to the cooking house.
  • 요릿집에서 놀다.
    Play in the kitchen.
  • 요릿집에서 먹다.
    Eat at a restaurant.
  • 요릿집에서 일하다.
    Work in a cookery house.
  • 나는 일본 전통 요릿집의 정갈하고 깔끔한 음식을 좋아한다.
    I like the neat and tidy food of traditional japanese restaurants.
  • 중국 교포가 운영하는 이 중국 요릿집은 음식 맛이 일품이다.
    This chinese restaurant, run by a korean-chinese, has excellent food taste.
  • 저 골목에 있는 허름한 요릿집 있지? 저기가 오십 년도 더 된 전통 한식집이래.
    You know that shabby restaurant in that alley? that's a traditional korean restaurant that's more than 50 years old.
    정말? 맛도 그만큼 좋을까?
    Really? will it taste that good?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요릿집 (요리찝) 요릿집 (요릳찝) 요릿집이 (요리찌비요릳찌비) 요릿집도 (요리찝또요릳찝또) 요릿집만 (요리찜만요릳찜만)


🗣️ 요릿집 (料理 집) @ Giải nghĩa

Start

End

Start 릿

릿 End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52)