🌟 왼편 (왼 便)

☆☆   Danh từ  

1. 사람이 북쪽을 보고 있을 때 서쪽과 같은 쪽.

1. PHÍA BÊN TRÁI: Hướng cùng với hướng Tây khi người đứng nhìn về hướng Bắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 왼편 가슴.
    Left breast.
  • 왼편 건물.
    The building on the left.
  • 왼편 눈.
    Left eye.
  • 왼편 다리.
    Left leg.
  • 왼편 어깨.
    Left shoulder.
  • 왼편 책상.
    The desk on the left.
  • 영수는 오른손을 왼편 가슴에 놓고 국기에 대한 맹세를 하였다.
    He put his right hand on his left breast and swore an oath to the flag.
  • 어머니께서는 햇볕이 더 잘 드는 왼편 창가에 화분을 놓으셨다.
    Mother placed a flowerpot by the window on the left, where the sun was better.
  • 나 지금 편의점 앞에 있는데, 여기서 너희 집으로 어떻게 가?
    I'm right in front of the convenience store, how do i get to your house from here?
    편의점 왼편에 골목길 보이지? 거기로 들어와서 세 번째 집이야.
    You see the alley on the left side of the convenience store? it's the third house i came in there.
Từ đồng nghĩa 왼쪽: 사람이 북쪽을 보고 있을 때 서쪽과 같은 쪽.
Từ đồng nghĩa 좌(左): 사람이 북쪽을 보고 있을 때 서쪽과 같은 쪽., 급진적이거나, 사회주의나 공산…
Từ đồng nghĩa 좌편(左便): 사람이 북쪽을 보고 있을 때 서쪽과 같은 쪽.
Từ đồng nghĩa 좌측(左側): 사람이 북쪽을 보고 있을 때 서쪽과 같은 쪽.
Từ trái nghĩa 오른편(오른便): 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 왼편 (왼ː편) 왼편 (웬ː편)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng   Thông tin địa lí  

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103)