🌟 요란스레 (搖亂 스레)

Phó từ  

1. 어수선하고 시끄럽게.

1. ẦM Ĩ: Lộn xộn và ồn ào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 요란스레 들리다.
    Sounds loud.
  • 요란스레 문을 두드리다.
    Knocking loudly at the door.
  • 요란스레 소리를 내다.
    Make a loud noise.
  • 요란스레 수다를 떨다.
    Loudly chatter.
  • 요란스레 울다.
    Cry loudly.
  • 요란스레 웃다.
    Laugh loudly.
  • 요란스레 짖다.
    Bark loudly.
  • 요란스레 우는 귀뚜라미 소리가 여름 밤을 가득 채운다.
    The raucous chirping of crickets fills a summer night.
  • 오랜만에 만난 친구들은 박수를 치며 요란스레 인사했다.
    After a long time, friends clapped their hands and greeted loudly.

2. 지나치게 어수선하고 어지럽게.

2. LỘN XỘN: Rất không trật tự và hỗn loạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 요란스레 돌아다니다.
    Roam about.
  • 요란스레 떠나다.
    Loudly leave.
  • 요란스레 쏟아지다.
    Loudly pouring.
  • 요란스레 지나가다.
    To pass raucously.
  • 요란스레 휘두르다.
    Swing loudly.
  • 요란스레 흔들다.
    Shake loudly.
  • 댄서는 요란스레 허리를 흔들면서 춤을 추었다.
    The dancer danced, shaking her waist loudly.
  • 승규는 요란스레 어수선한 시장을 빠져나와 조용한 카페로 갔다.
    Seung-gyu got out of the raucous mess market and went to a quiet cafe.
  • 배우들은 얼굴 위에 여러 색으로 요란스레 화장을 했다.
    The actors made a loud make-up on their faces in many colors.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요란스레 (요란스레)
📚 Từ phái sinh: 요란스럽다(搖亂스럽다): 어수선하고 시끄러운 데가 있다., 지나치게 어수선하고 어지러운 …

🗣️ 요란스레 (搖亂 스레) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91)