🌟 요란스레 (搖亂 스레)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 요란스레 (
요란스레
)
📚 Từ phái sinh: • 요란스럽다(搖亂스럽다): 어수선하고 시끄러운 데가 있다., 지나치게 어수선하고 어지러운 …
🗣️ 요란스레 (搖亂 스레) @ Ví dụ cụ thể
- 사내는 왼팔을 유난히 요란스레 휘두르면서 괴상하게 걸었다. [괴상하다 (怪常하다)]
- 요란스레 짹짹하다. [짹짹하다]
🌷 ㅇㄹㅅㄹ: Initial sound 요란스레
-
ㅇㄹㅅㄹ (
아랫사람
)
: 나이나 항렬이 자기보다 낮은 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI DƯỚI: Người có tuổi tác hay vai vế thấp hơn mình. -
ㅇㄹㅅㄹ (
어렵사리
)
: 매우 어렵게.
Phó từ
🌏 VẤT VẢ, KHÓ NHỌC: Một cách rất khó khăn. -
ㅇㄹㅅㄹ (
요란스레
)
: 어수선하고 시끄럽게.
Phó từ
🌏 ẦM Ĩ: Lộn xộn và ồn ào. -
ㅇㄹㅅㄹ (
어른스레
)
: 나이는 어리지만 행동이나 생각이 어른 같은 데가 있게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GIÀ DẶN: Tuy tuổi còn trẻ nhưng hành động hay suy nghĩ có chỗ như người lớn.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17)