🌟 완숙하다 (完熟 하다)

Tính từ  

1. 사람이나 동물이 완전히 성숙한 상태이다.

1. CHÍN MUỒI, TRƯỞNG THÀNH: Con người hay động vật thành thục một cách hoàn toàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 완숙한 매력.
    A mature charm.
  • 완숙한 여인.
    A mature woman.
  • 완숙한 자태.
    A mature figure.
  • 몸매가 완숙하다.
    Completely mature.
  • 그는 그녀의 완숙한 자태에 첫눈에 반했다.
    He fell in love at first sight with her mature figure.
  • 갓 태어나 우리 집에 온 강아지가 어느새 완숙해서 새끼까지 낳았다.
    The puppy, who was just born and came to my house, became fully mature and even had a cub.
  • 일 년 만에 지수를 본 민준이는 마냥 소녀 같았던 지수의 완숙함에 놀랐다.
    Min-jun, who saw the index in a year, was surprised by the maturity of the index, which was just a girl.

2. 재주나 기술 등이 매우 뛰어나고 익숙하다.

2. CHÍN MUỒI, ĐIÊU LUYỆN: Những thứ như tài năng hay kỹ thuật vô cùng xuất sắc và thành thục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 완숙한 문체.
    A mature style of writing.
  • 완숙한 손놀림.
    A mature touch.
  • 완숙한 솜씨.
    A mature skill.
  • 완숙한 필체.
    A mature handwriting.
  • 완숙한 학문.
    Steady learning.
  • 완숙하게 처리하다.
    Handle it with maturity.
  • 기술이 완숙하다.
    Skills are ripe.
  • 우리는 이 작품에서 당시의 완숙한 조각 솜씨를 볼 수 있다.
    We can see the mature carving skills of the time in this work.
  • 승규는 유민이를 보면 볼수록 유민이의 완숙한 지혜에 감탄했다.
    The more seung-gyu saw yu-min, the more he admired yu-min's mature wisdom.
  • 이 작가의 신작을 본 독자들은 그의 완숙하고 깊이 있는 사상에 놀라게 된다.
    Readers who have seen the author's new work are surprised by his mature and profound ideas.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 완숙하다 (완수카다) 완숙한 (완수칸) 완숙하여 (완수카여) 완숙해 (완수캐) 완숙하니 (완수카니) 완숙합니다 (완수캄니다)
📚 Từ phái sinh: 완숙(完熟): 열매 등이 완전히 익음., 사람이나 동물이 완전히 성숙함., 재주나 기술 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Luật (42) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52)