Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우왕좌왕하다 (우ː왕좌왕하다) 📚 Từ phái sinh: • 우왕좌왕(右往左往): 방향을 정하지 못하고 이쪽저쪽으로 왔다 갔다 함., 어찌할 줄을 모…
우ː왕좌왕하다
Start 우 우 End
Start
End
Start 왕 왕 End
Start 좌 좌 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)