🌟 우왕좌왕하다 (右往左往 하다)

Động từ  

1. 방향을 정하지 못하고 이쪽저쪽으로 왔다 갔다 하다.

1. LÒNG VÒNG, VÒNG VO, QUẨN QUANH: Đi đi lại lại từ nơi này đến nơi khác mà không xác định được phương hướng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우왕좌왕하는 모습.
    A confused figure.
  • 우왕좌왕하는 선수.
    A confused player.
  • 우왕좌왕하는 소동.
    A flurry of commotion.
  • 사람들이 우왕좌왕하다.
    People are confused.
  • 시민들이 우왕좌왕하다.
    The citizens are in confusion.
  • 지수는 처음 가 본 동네에서 길을 몰라 우왕좌왕했다.
    Jisoo was confused in her first neighborhood because she didn't know the way.
  • 내가 갈림길에서 우왕좌왕하는 사이에 동생이 나를 따라잡았다.
    My brother caught up with me while i was at a crossroads.
  • 왜 이렇게 우왕좌왕하고 있니?
    Why are you so confused?
    좀 있으면 시험 시작이라 긴장되어서 가만히 못 있겠어.
    I'm nervous because the test is starting soon.

2. 어찌할 줄을 모르고 확실하게 결정을 하지 못하다.

2. LOAY HOAY, SỰ LUẨN QUẨN, SỰ LÚNG TÚNG, SỰ LẤN CẤN, SỰ LẤN BẤN: Sự không biết phải làm thế nào và không thể quyết định một cách rõ ràng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우왕좌왕하는 사이.
    Thrumbling.
  • 우왕좌왕하는 상황.
    A chaotic situation.
  • 우왕좌왕하는 태도.
    A confused attitude.
  • 우왕좌왕하는 혼란기.
    The chaotic period.
  • 정책이 우왕좌왕하다.
    There is a flurry of policy.
  • 직원이 우왕좌왕하다.
    The staff is in a state of confusion.
  • 먹고 싶은 음식이 많은 승규는 어느 식당을 갈지 정하지 못하고 우왕좌왕했다.
    Seung-gyu, who had a lot of food he wanted to eat, couldn't decide which restaurant to go to and fro.
  • 내가 어떻게 해야 할지 우왕좌왕하는 사이에 다른 사람들이 결정을 내려 버렸다.
    While i was confused about what to do, others made up their minds.
  • 정말 둘 중에 누구를 뽑아야 할지 모르겠어.
    I really don't know which one to pick.
    빨리 정하지 않고 왜 이렇게 우왕좌왕해? 정말 답답하다.
    Why are you so confused without a quick fix? it's so frustrating.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우왕좌왕하다 (우ː왕좌왕하다)
📚 Từ phái sinh: 우왕좌왕(右往左往): 방향을 정하지 못하고 이쪽저쪽으로 왔다 갔다 함., 어찌할 줄을 모…

💕Start 우왕좌왕하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Chính trị (149) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124)