🌟 우거짓국

Danh từ  

1. 우거지를 넣고 끓인 국.

1. UGEOJITGUK; MÓN CANH UGEOJI: Canh nấu bằng ugeoji (thân hoặc lá già của rau củ).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구수한 우거짓국.
    A good old country.
  • 시원한 우거짓국.
    Cool hoogeo soup.
  • 우거짓국 한 그릇.
    A bowl of hooge ji guk.
  • 우거짓국을 끓이다.
    To make hoogeo soup.
  • 우거짓국을 먹다.
    Eat hoogeo soup.
  • 우거짓국 한 뚝배기를 비우고 나니 온몸에서 땀이 났다.
    After emptying a pot of soup, my whole body was sweating.
  • 아주머니는 우거지와 된장, 소고기를 넣은 우거짓국을 끓이고 계셨다.
    The aunt was making a soup of hoogeoji (a soup of wheat, soybean paste, and beef).
  • 아, 배고파.
    Oh, i'm hungry.
    나도. 구수한 우거짓국에 밥을 가득 말아서 먹고 싶다.
    Me too. i want to put rice in a delicious soup and eat it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우거짓국 (우거지꾹) 우거짓국 (우거짇꾹) 우거짓국이 (우거지꾸기우거짇꾸기) 우거짓국도 (우거지꾹또우거짇꾹또) 우거짓국만 (우거지꿍만우거짇꿍만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8)