🌟 우거짓국

Danh từ  

1. 우거지를 넣고 끓인 국.

1. UGEOJITGUK; MÓN CANH UGEOJI: Canh nấu bằng ugeoji (thân hoặc lá già của rau củ).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구수한 우거짓국.
    A good old country.
  • Google translate 시원한 우거짓국.
    Cool hoogeo soup.
  • Google translate 우거짓국 한 그릇.
    A bowl of hooge ji guk.
  • Google translate 우거짓국을 끓이다.
    To make hoogeo soup.
  • Google translate 우거짓국을 먹다.
    Eat hoogeo soup.
  • Google translate 우거짓국 한 뚝배기를 비우고 나니 온몸에서 땀이 났다.
    After emptying a pot of soup, my whole body was sweating.
  • Google translate 아주머니는 우거지와 된장, 소고기를 넣은 우거짓국을 끓이고 계셨다.
    The aunt was making a soup of hoogeoji (a soup of wheat, soybean paste, and beef).
  • Google translate 아, 배고파.
    Oh, i'm hungry.
    Google translate 나도. 구수한 우거짓국에 밥을 가득 말아서 먹고 싶다.
    Me too. i want to put rice in a delicious soup and eat it.

우거짓국: ugeojiguk; ugeojitguk,ウゴジクク,ugeojitguk, soupe aux feuilles externes de choux,ugeojiguk/ugeojitguk,أُوكو جيت كوك,үгожигүг, байцааны навчтай шөл,ugeojitguk; món canh ugeoji,อูกอจิดกุก,ugeojikuk,угоджиткук; суп из ботвы,菜帮子汤,老菜叶汤,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우거짓국 (우거지꾹) 우거짓국 (우거짇꾹) 우거짓국이 (우거지꾸기우거짇꾸기) 우거짓국도 (우거지꾹또우거짇꾹또) 우거짓국만 (우거지꿍만우거짇꿍만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119)