🌟 아랑곳없다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아랑곳없다 (
아랑고덥따
) • 아랑곳없는 (아랑고덤는
) • 아랑곳없어 (아랑고덥써
) • 아랑곳없으니 (아랑고덥쓰니
) • 아랑곳없습니다 (아랑고덥씀니다
) • 아랑곳없고 (아랑고덥꼬
) • 아랑곳없지 (아랑고덥찌
)
📚 Từ phái sinh: • 아랑곳없이: 어떤 일에 관심을 두거나 신경을 쓸 필요가 없이.
🗣️ 아랑곳없다 @ Giải nghĩa
- 무정하다 (無情하다) : 다른 사람의 사정에 아랑곳없다.
🌷 ㅇㄹㄱㅇㄷ: Initial sound 아랑곳없다
-
ㅇㄹㄱㅇㄷ (
아랑곳없다
)
: 어떤 일에 관심을 두거나 신경을 쓸 필요가 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG ĐỂ Ý, KHÔNG LƯU TÂM, KHÔNG BẬN TÂM: Không cần quan tâm hay bận tâm đến việc nào đó.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17)