🌟 아랑곳없이

  Phó từ  

1. 어떤 일에 관심을 두거나 신경을 쓸 필요가 없이.

1. (MỘT CÁCH) VÔ TƯ: Không cần quan tâm hay bận tâm đến việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아랑곳없이 말하다.
    Speak without reserve.
  • Google translate 아랑곳없이 가다.
    Go without care.
  • Google translate 아랑곳없이 즐거워하다.
    Have a heart of joy.
  • Google translate 남의 일에 아랑곳없이 자기 할 일만 하다.
    Do one's job without regard to other people's business.
  • Google translate 사람들은 추위에도 아랑곳없이 산을 올랐다.
    People climbed mountains in spite of the cold.
  • Google translate 어머니는 내 적성은 아랑곳없이 법대만을 강요하셨다.
    My mother, regardless of my aptitude, forced me to go to law school.
  • Google translate 요즘 회사는 어때? 최근에 좀 안 좋았잖아.
    How's the company these days? it's been a little bad lately.
    Google translate 위에서 상황 변화는 아랑곳없이 계속 똑같은 수준을 바라고 있더라고.
    He's hoping for the same level of change from above all else.

아랑곳없이: regardlessly,きにせず【気にせず】。ものともせず【物ともせず】,sans souci, sans inquiétude, sans gêne,sin importar, sin tener en cuenta, sin tener consideración por,دون اعتبار, تجاهلا,жишим ч үгүй, жишимгүй, тоохгүй,(một cách) vô tư,แบบไม่แยแส, แบบไม่สนใจ, โดยไม่ก้าวก่าย, โดยไม่ยุ่งเกี่ยว,tidak peduli,не принимая во внимание, не учитывая,不在乎地,无所谓地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아랑곳없이 (아랑고덥씨)
📚 Từ phái sinh: 아랑곳없다: 어떤 일에 관심을 두거나 신경을 쓸 필요가 없다.
📚 thể loại: Thái độ  

🗣️ 아랑곳없이 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 아랑곳없이 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)