🌟 아랑곳없다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아랑곳없다 (
아랑고덥따
) • 아랑곳없는 (아랑고덤는
) • 아랑곳없어 (아랑고덥써
) • 아랑곳없으니 (아랑고덥쓰니
) • 아랑곳없습니다 (아랑고덥씀니다
) • 아랑곳없고 (아랑고덥꼬
) • 아랑곳없지 (아랑고덥찌
)
📚 Từ phái sinh: • 아랑곳없이: 어떤 일에 관심을 두거나 신경을 쓸 필요가 없이.
🗣️ 아랑곳없다 @ Giải nghĩa
- 무정하다 (無情하다) : 다른 사람의 사정에 아랑곳없다.
🌷 ㅇㄹㄱㅇㄷ: Initial sound 아랑곳없다
-
ㅇㄹㄱㅇㄷ (
아랑곳없다
)
: 어떤 일에 관심을 두거나 신경을 쓸 필요가 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG ĐỂ Ý, KHÔNG LƯU TÂM, KHÔNG BẬN TÂM: Không cần quan tâm hay bận tâm đến việc nào đó.
• Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13)