🌟 위압감 (威壓感)

Danh từ  

1. 두려움을 느끼게 하는 태도나 강력한 힘 등으로 정신적으로 내리누르는 느낌.

1. CẢM GIÁC BỊ ÁP LỰC, CẢM GIÁC BỊ ÁP ĐẢO, CẢM GIÁC BỊ ĐÈ NÉN: Cảm giác bị trấn áp về tinh thần bằng sức mạnh hay thái độ làm cho cảm thấy sợ hãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대단한 위압감.
    Greatly overbearing.
  • 위압감이 사라지다.
    The pressure is gone.
  • 위압감을 극복하다.
    Overcome the pressure.
  • 위압감을 느끼다.
    Feel the pressure.
  • 위압감을 불러일으키다.
    Causing a sense of intimidation.
  • 위압감을 주다.
    Give a sense of hypocrisy.
  • 감독의 차가운 표정은 우리에게 위압감을 불러일으켰다.
    The director's cold expression aroused the pressure on us.
  • 승규는 처음 보는 높은 건물들에 긴장하여 위압감을 느꼈다.
    Seung-gyu felt a sense of intimidation as he was nervous about the tall buildings he had never seen before.
  • 어떻게 하면 제가 시합에서 승리할 수 있을까요?
    How can i win the match?
    상대 선수에게 그동안 계속 져서 받은 위압감을 이겨 내는 것이 가장 중요합니다.
    The most important thing for an opponent is to overcome the pressure he has been under.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위압감 (위압깜)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208)