🌟 위압감 (威壓感)

Danh từ  

1. 두려움을 느끼게 하는 태도나 강력한 힘 등으로 정신적으로 내리누르는 느낌.

1. CẢM GIÁC BỊ ÁP LỰC, CẢM GIÁC BỊ ÁP ĐẢO, CẢM GIÁC BỊ ĐÈ NÉN: Cảm giác bị trấn áp về tinh thần bằng sức mạnh hay thái độ làm cho cảm thấy sợ hãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대단한 위압감.
    Greatly overbearing.
  • Google translate 위압감이 사라지다.
    The pressure is gone.
  • Google translate 위압감을 극복하다.
    Overcome the pressure.
  • Google translate 위압감을 느끼다.
    Feel the pressure.
  • Google translate 위압감을 불러일으키다.
    Causing a sense of intimidation.
  • Google translate 위압감을 주다.
    Give a sense of hypocrisy.
  • Google translate 감독의 차가운 표정은 우리에게 위압감을 불러일으켰다.
    The director's cold expression aroused the pressure on us.
  • Google translate 승규는 처음 보는 높은 건물들에 긴장하여 위압감을 느꼈다.
    Seung-gyu felt a sense of intimidation as he was nervous about the tall buildings he had never seen before.
  • Google translate 어떻게 하면 제가 시합에서 승리할 수 있을까요?
    How can i win the match?
    Google translate 상대 선수에게 그동안 계속 져서 받은 위압감을 이겨 내는 것이 가장 중요합니다.
    The most important thing for an opponent is to overcome the pressure he has been under.

위압감: feeling of intense pressure,いあつかん【威圧感】,sentiment d'intimidation, sentiment de contrainte, sentiment de coercition,sobrecogimiento,الشعور بالاضطرار والإكراه,сүрдэм байдал,cảm giác bị áp lực, cảm giác bị áp đảo, cảm giác bị đè nén,ความเกรงกลัว, ความเกรงขาม, ความประหม่า,perasaan tertekan, tekanan,чувство страха,威迫感,压迫感,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위압감 (위압깜)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4)