🌟 원불교 (圓佛敎)

Danh từ  

1. 불교의 현대화, 생활화, 대중화를 주장하며 20세기 초에 새롭게 생긴 종교.

1. VIÊN PHẬT GIÁO: Tôn giáo mới xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, chủ trương đại chúng hóa, đời sống hóa và hiện đại hóa của đạo Phật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 원불교 신자.
    A believer in won buddhism.
  • 원불교 사원.
    Won buddhism temple.
  • 원불교 경전.
    Won buddhism scriptures.
  • 원불교가 부흥하다.
    Won buddhism reincarnates.
  • 원불교가 일어나다.
    Won buddhism takes place.
  • 원불교가 유입되다.
    Won buddhism is introduced.
  • 원불교를 믿다.
    Believe in won buddhism.
  • 원불교를 전파하다.
    Propagate won buddhism.
  • 원불교를 믿는 승규는 자신의 생활 속에서 종교를 전파했다.
    Seung-gyu, a won buddhism believer, propagated religion in his life.
  • 어머니는 교회를 다니는 기독교 신자이고 아들은 절에 다니며 원불교를 믿었다.
    My mother was a christian who went to church, and my son went to the temple and believed in won buddhism.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원불교 (원불교)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47)