🌟 원고료 (原稿料)

Danh từ  

1. 책이나 잡지 등에 발표하기 위한 글을 써서 받는 돈.

1. NHUẬN BÚT: Tiền nhận được do viết bài để công bố ra sách hoặc tạp chí...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비싼 원고료.
    Expensive manuscript fee.
  • 원고료가 나오다.
    Charges for manuscripts.
  • 원고료가 박하다.
    The manuscript fee is low.
  • 원고료가 후하다.
    The manuscript fee is generous.
  • 원고료를 벌다.
    Earn manuscript fees.
  • 원고료를 보내다.
    Sending manuscript fees.
  • 원고료로 대체하다.
    Substitute for manuscript fees.
  • 나는 고작 원고료 몇 푼을 벌기 위해 소설을 쓰는 것이 아니었다.
    I wasn't writing a novel just to earn a few dimes.
  • 경영이 어려워진 출판사는 작가들에게 더 이상 원고료를 지불할 수 없었다.
    The publisher, whose management became difficult, could no longer pay the writers for the manuscript.
  • 지난번에 잡지사로 보낸 글이 뽑혀서 이번 호에 실리게 됐어!
    The last one i sent to the magazine was picked up and published in this issue!
    축하해! 원고료는 얼마나 받았어?
    Congratulations! how much did you get for the manuscript?
Từ đồng nghĩa 고료(稿料): 원고를 써서 넘겨주고 받는 돈.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원고료 (원고료)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104)