🌟 원론적 (原論的)

Định từ  

1. 어떤 것의 본질이나 바탕이 되는.

1. MANG TÍNH CHẤT HỌC THUYẾT, MANG TÍNH CHẤT NGUYÊN LÝ: Trở thành bản chất hay nền tảng của sự vật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 원론적 논의.
    A theoretical discussion.
  • 원론적 대안.
    The theoretical alternative.
  • 원론적 수준.
    The theoretical level.
  • 원론적 입장.
    A theoretical position.
  • 원론적 주장.
    A theoretical argument.
  • 원론적 해명.
    A theoretical explanation.
  • 경찰들은 문제 해결에 최선을 다하고 있다는 원론적 답변만을 되풀이했다.
    The police only repeated the theoretical answer that they were doing their best to solve the problem.
  • 나는 교육에 대한 원론적 수업을 들은 후 학교 현장에 나가서 학생들을 가르쳤다.
    I went out to the school scene and taught students after taking a theoretical class on education.
  • 공부는 평소에 예습과 복습을 철저히 해야 한다.
    Studying should be thoroughly prepared and reviewed at ordinary times.
    그런 원론적 얘기는 누구나 할 수 있어요.
    Anyone can talk about such a theory.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원론적 (월론적)
📚 Từ phái sinh: 원론(原論): 어떤 것의 본질이나 바탕이 되는 이론. 또는 그 이론을 써 놓은 책.

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8)