🌟 우루과이 (Uruguay)
Danh từ
📚 Variant: • 우루구아이
🌷 ㅇㄹㄱㅇ: Initial sound 우루과이
-
ㅇㄹㄱㅇ (
우루과이
)
: 남아메리카 동부에 있는 나라. 국토의 대부분이 구릉과 초원 지대이며 세계적인 축산국이다. 공용어는 에스파냐어이고 수도는 몬테비데오이다.
Danh từ
🌏 URUGUAY: Quốc gia ở phía Đông Nam Mỹ. Phần lớn lãnh thổ là vùng thảo nguyên và đồi và là quốc gia chăn nuôi gia súc tầm cỡ thế giới. Ngôn ngữ chung là tiếng Tây Ban Nha và thủ đô là Montevideo. -
ㅇㄹㄱㅇ (
오리걸음
)
: 오리처럼 뒤뚱거리며 걷는 걸음.
Danh từ
🌏 BƯỚC CHÂN VỊT: Bước chân đi lạch bạch như vịt.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)