🌟 우루과이 (Uruguay)

Danh từ  

1. 남아메리카 동부에 있는 나라. 국토의 대부분이 구릉과 초원 지대이며 세계적인 축산국이다. 공용어는 에스파냐어이고 수도는 몬테비데오이다.

1. URUGUAY: Quốc gia ở phía Đông Nam Mỹ. Phần lớn lãnh thổ là vùng thảo nguyên và đồi và là quốc gia chăn nuôi gia súc tầm cỡ thế giới. Ngôn ngữ chung là tiếng Tây Ban Nha và thủ đô là Montevideo.


우루과이: Uruguay,ウルグアイ,Uruguay, République orientale de l'Uruguay,Uruguay,أوروغواي,Уругвай, Зүүний Бүгд Найрамдах Уругвай Улс,Uruguay,อุรุกวัย, ประเทศอุรุกวัย, สาธารณรัฐบูรพาอุรุกวัย,Uruguay,Уругвай; Восточная Республика Уругвай,乌拉圭,


📚 Variant: 우루구아이

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10)