🌟 예치금 (預置金)

Danh từ  

1. 은행이나 기관 등에 맡겨 둔 돈.

1. TIỀN GỬI (NGÂN HÀNG), TIỀN GỬI TIẾT KIỆM: Tiền gửi vào những nơi như cơ quan hay ngân hàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 예치금을 납부하다.
    Pay a deposit.
  • 예치금을 내다.
    Pay a deposit.
  • 예치금을 인상하다.
    Increase the deposit.
  • 예치금을 지불하다.
    Pay the deposit.
  • 예치금을 찾다.
    Look for a deposit.
  • 예치금을 환급하다.
    Refund deposit.
  • 민준이는 집을 장만하기 위해 은행 예치금을 인출했다.
    Minjun withdrew his bank deposit to buy a house.
  • 그 대학 신입생들은 등록금의 일부를 예치금으로 미리 납부했다.
    The college freshmen paid part of their tuition in advance as deposits.
  • 이 여행 상품을 예약하려면 예치금을 얼마를 내야 하죠?
    How much do i have to pay to book this travel package?
    상품 가격의 십 퍼센트 입니다.
    It's ten percent of the price of the goods.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예치금 (예ː치금)

🗣️ 예치금 (預置金) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59)