Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유전되다 (유전되다) • 유전되다 (유전뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 유전(遺傳): 물려받아 내려오거나 후세에 전해짐., 윗대의 생김새, 성격, 체질 등이 다…
유전되다
유전뒈다
Start 유 유 End
Start
End
Start 전 전 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)