🌟 유전되다 (遺傳 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유전되다 (
유전되다
) • 유전되다 (유전뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 유전(遺傳): 물려받아 내려오거나 후세에 전해짐., 윗대의 생김새, 성격, 체질 등이 다…
• Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)