🌟 유복자 (遺腹子)

Danh từ  

1. 아버지가 죽고 나서 태어난 자식.

1. CON MỒ CÔI CHA TỪ TRONG BỤNG MẸ: Đứa con được sinh ra sau khi người cha đã chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유복자를 낳다.
    Give birth to a well-to-do man.
  • 유복자를 키우다.
    Raising the well-to-do.
  • 유복자로 태어나다.
    Born a well-off.
  • 민준은 유복자로 태어나 홀어머니 손에 자랐다.
    Minjun was born a well-to-do and raised in the hands of his single mother.
  • 지수는 아버지의 얼굴도 모르는 유복자로 자랐다.
    Jisoo grew up a well-to-do man who didn't even know her father's face.
  • 너희 아버지는 어떤 분이셔?
    What's your father like?
    사실 나는 유복자로 태어나서 아버지 얼굴도 몰라.
    Actually, i was born a well-to-do man and i don't even know my father's face.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유복자 (유복짜)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46)