🌟 유복자 (遺腹子)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유복자 (
유복짜
)
🌷 ㅇㅂㅈ: Initial sound 유복자
-
ㅇㅂㅈ (
아버지
)
: 자기를 낳아 준 남자를 이르거나 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHA, BA, BỐ: Từ dùng để chỉ hay gọi người đàn ông sinh ra mình. -
ㅇㅂㅈ (
일반적
)
: 일부에 한정되지 않고 두루 해당될 수 있는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THÔNG THƯỜNG: Không bị hạn định ở một phần mà có thể tương ứng đều khắp được. -
ㅇㅂㅈ (
일반적
)
: 일부에 한정되지 않고 두루 해당될 수 있는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH THÔNG THƯỜNG: Cái không bị hạn định ở một phần mà có thể tương ứng đều khắp được. -
ㅇㅂㅈ (
우발적
)
: 어떤 일이 예상치 못하게 우연히 일어나는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGẪU NHIÊN: Việc sự việc nào đó xảy ra tình cờ không thể dự đoán trước được. -
ㅇㅂㅈ (
우발적
)
: 어떤 일이 예상치 못하게 우연히 일어나는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NGẪU NHIÊN, MỘT CÁCH TÌNH CỜ: Việc nào đó xảy ra tình cờ không thể dự đoán trước được. -
ㅇㅂㅈ (
일방적
)
: 어느 한쪽이나 한편으로 치우친.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH MỘT CHIỀU, MANG TÍNH ĐƠN PHƯƠNG: Nghiêng về một bên hay một phía nào đó. -
ㅇㅂㅈ (
일방적
)
: 어느 한쪽이나 한편으로 치우친 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH MỘT CHIỀU, TÍNH ĐƠN PHƯƠNG: Sự nghiêng về một bên hay một phía nào đó.
• Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)