🌟 유복자 (遺腹子)

Danh từ  

1. 아버지가 죽고 나서 태어난 자식.

1. CON MỒ CÔI CHA TỪ TRONG BỤNG MẸ: Đứa con được sinh ra sau khi người cha đã chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유복자를 낳다.
    Give birth to a well-to-do man.
  • Google translate 유복자를 키우다.
    Raising the well-to-do.
  • Google translate 유복자로 태어나다.
    Born a well-off.
  • Google translate 민준은 유복자로 태어나 홀어머니 손에 자랐다.
    Minjun was born a well-to-do and raised in the hands of his single mother.
  • Google translate 지수는 아버지의 얼굴도 모르는 유복자로 자랐다.
    Jisoo grew up a well-to-do man who didn't even know her father's face.
  • Google translate 너희 아버지는 어떤 분이셔?
    What's your father like?
    Google translate 사실 나는 유복자로 태어나서 아버지 얼굴도 몰라.
    Actually, i was born a well-to-do man and i don't even know my father's face.

유복자: posthumous child,わすれがたみ【忘れ形見】,enfant posthume,hijo póstumo,,эцэггүй хүүхэд, аавыгаа өнгөрсний дараа төрсөн хүүхэд,con mồ côi cha từ trong bụng mẹ,ลูกกำพร้าพ่อตั้งแต่อยู่ในท้องแม่, ลูกที่เกิดมาหลังจากพ่อเสีย,,,遗腹子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유복자 (유복짜)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104)