🌟 유수하다 (有數 하다)

Tính từ  

1. 어떤 분야에서 매우 두드러지거나 뛰어나다.

1. ƯU TÚ, XUẤT SẮC: Rất nổi bật và vượt trội trong lĩnh vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유수한 과학자.
    An eminent scientist.
  • 유수한 기업.
    A leading enterprise.
  • 유수한 음악가.
    A distinguished musician.
  • 유수한 작가.
    An eminent writer.
  • 유수한 재벌.
    Excellent conglomerate.
  • 유수한 회사.
    Excellent company.
  • 이번 국제 학회는 훌륭한 연구로 주목을 받았던 유수한 학자들이 모여 화제가 되었다.
    This international conference became a hot topic with a great gathering of distinguished scholars who received attention for their excellent research.
  • 대상을 받은 작가는 이번 대회 후보작들 중에 특별히 유수한 작품을 썼다는 평가를 받았다.
    The winner of the grand prize was praised for his exceptional work among the nominees for this competition.
  • 민준이가 세계적으로 인정받는 유수한 대학에 합격했대.
    Minjun got accepted to a prestigious university that is recognized worldwide.
    항상 열심히 공부하더니 노력한 보람이 있었구나. 정말 대단하다.
    You've always studied hard, and your efforts have paid off. that's really great.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유수하다 (유ː수하다) 유수한 (유ː수한) 유수하여 (유ː수하여) 유수해 (유ː수해) 유수하니 (유ː수하니) 유수합니다 (유ː수함니다)
📚 Từ phái sinh: 유수(有數): 어떤 분야에서 매우 두드러지거나 뛰어남.

📚 Annotation: 주로 '유수한'으로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57)