🌟 유수하다 (有數 하다)

Tính từ  

1. 어떤 분야에서 매우 두드러지거나 뛰어나다.

1. ƯU TÚ, XUẤT SẮC: Rất nổi bật và vượt trội trong lĩnh vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유수한 과학자.
    An eminent scientist.
  • Google translate 유수한 기업.
    A leading enterprise.
  • Google translate 유수한 음악가.
    A distinguished musician.
  • Google translate 유수한 작가.
    An eminent writer.
  • Google translate 유수한 재벌.
    Excellent conglomerate.
  • Google translate 유수한 회사.
    Excellent company.
  • Google translate 이번 국제 학회는 훌륭한 연구로 주목을 받았던 유수한 학자들이 모여 화제가 되었다.
    This international conference became a hot topic with a great gathering of distinguished scholars who received attention for their excellent research.
  • Google translate 대상을 받은 작가는 이번 대회 후보작들 중에 특별히 유수한 작품을 썼다는 평가를 받았다.
    The winner of the grand prize was praised for his exceptional work among the nominees for this competition.
  • Google translate 민준이가 세계적으로 인정받는 유수한 대학에 합격했대.
    Minjun got accepted to a prestigious university that is recognized worldwide.
    Google translate 항상 열심히 공부하더니 노력한 보람이 있었구나. 정말 대단하다.
    You've always studied hard, and your efforts have paid off. that's really great.

유수하다: prominent; distinguished,ゆうすうだ【有数だ】,éminent, distingué, remarquable,excelente, prestigioso, eminente,متميّز,гарамгай, гаргууд, цуутай, шилэгдмэл,ưu tú, xuất sắc,ดีเด่น, โดดเด่น, เป็นเลิศ, เป็นชั้นนำ, ยอดเยี่ยม,unggul, hebat, terkemuka, menonjol,опережать,屈指可数的,数得上的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유수하다 (유ː수하다) 유수한 (유ː수한) 유수하여 (유ː수하여) 유수해 (유ː수해) 유수하니 (유ː수하니) 유수합니다 (유ː수함니다)
📚 Từ phái sinh: 유수(有數): 어떤 분야에서 매우 두드러지거나 뛰어남.

📚 Annotation: 주로 '유수한'으로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19)