🌟 예술성 (藝術性)

  Danh từ  

1. 예술적인 성질.

1. TÍNH NGHỆ THUẬT: Tính chất mang tính nghệ thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 작품의 예술성.
    The artistry of a work.
  • 예술성이 강하다.
    Strong artistry.
  • 예술성이 높다.
    Highly artistic.
  • 예술성이 돋보이다.
    The artistry stands out.
  • 예술성이 뛰어나다.
    Excellent artistry.
  • 예술성이 짙다.
    Very artistic.
  • 예술성이 풍부하다.
    Rich in artistry.
  • 예술성을 갖추다.
    Be artistic.
  • 예술성을 겸비하다.
    Combine artistry.
  • 예술성을 만족시키다.
    Satisfy artistry.
  • 예술성을 보이다.
    Show artistry.
  • 예술성을 살리다.
    To revive artistry.
  • 예술성을 인정하다.
    Acknowledge artistry.
  • 예술성을 잃다.
    Lose artistry.
  • 예술성을 지니다.
    Artistic.
  • 예술성을 추구하다.
    Pursue artistry.
  • 젊은 작가의 이번 작품은 완성된 예술성보다 신선한 예술적 개성을 보여 주었다.
    This work by a young artist showed a fresh artistic individuality rather than a completed one.
  • 어제 본 영화는 팝 아티스트의 음악 세계를 다루어 대중성과 예술성을 모두 갖추었다.
    The movie i saw yesterday dealt with the music world of pop artists, with both popularity and artistry.
  • 어제 본 연극은 어땠어?
    How was the play you saw yesterday?
    지나치게 예술성만 강조해서 그런지 일반인들은 쉽게 이해하지 못하는 내용이었어.
    Too much emphasis on artistry, which ordinary people don't understand easily.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예술성 (예ː술썽)
📚 thể loại: Nghệ thuật  


🗣️ 예술성 (藝術性) @ Giải nghĩa

🗣️ 예술성 (藝術性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52)