🌟 예술성 (藝術性)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 예술성 (
예ː술썽
)
📚 thể loại: Nghệ thuật
🗣️ 예술성 (藝術性) @ Giải nghĩa
- 문학성 (文學性) : 문학 작품으로서의 가치나 예술성.
🗣️ 예술성 (藝術性) @ Ví dụ cụ thể
- 그는 자기 내면에 숨은 본능의 발산을 통해 예술성 있는 작품을 만들 수 있었다. [발산 (發散)]
- 김 작가가 발표한 파격적인 소설은 예술성 논란을 일으킬 가능성이 다분하다. [다분하다 (多分하다)]
🌷 ㅇㅅㅅ: Initial sound 예술성
-
ㅇㅅㅅ (
역사상
)
: 지금까지의 역사가 이어져 오는 동안.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG LỊCH SỬ: Trong suốt thời gian lịch sử được tiếp nối đến bây giờ. -
ㅇㅅㅅ (
옥수수
)
: 줄기가 높고 잎이 길며 수염 같은 꽃이 피는 식물의 알갱이가 촘촘한 열매.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÔ, BẮP: Loại cây thân cao, lá dài và quả có hạt san sát nhau nở hoa giống như râu. -
ㅇㅅㅅ (
예술성
)
: 예술적인 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGHỆ THUẬT: Tính chất mang tính nghệ thuật. -
ㅇㅅㅅ (
우수성
)
: 여럿 중에서 뛰어난 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ƯU TÚ, TÍNH VƯỢT TRỘI: Tính chất xuất sắc trong số đông.
• Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52)