🌟 유아기 (幼兒期)

Danh từ  

1. 만 한 살부터 초등학교에 들어가기 전까지의 시기.

1. THỜI KỲ TRẺ NHI ĐỒNG, THỜI KỲ MẦM NON: Thời kì từ khi tròn một tuổi đến trước khi vào trường tiểu học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유아기의 발달.
    Infant development.
  • 유아기의 어린이.
    Infant children.
  • 유아기의 자녀.
    A child in infancy.
  • 유아기를 거치다.
    Go through infancy.
  • 유아기를 벗어나다.
    Get out of infancy.
  • 그 애는 유치원에 다니는 유아기의 어린이지만 말도 잘하고 글자도 잘 읽었다.
    She is an infant child in kindergarten, but she speaks well and reads well.
  • 내 동생은 유아기에 쑥쑥 자라 초등학교에 들어갈 때 다른 아이들보다 키가 훨씬 컸다.
    My brother grew up big in infancy and was much taller than other children when he entered elementary school.
  • 내 동생은 이제 네 살이 되었는데 너무 말썽을 부려.
    My brother is now four years old and he's in trouble.
    유아기 어린이들은 호기심이 많잖아. 네가 이해해.
    Infant children are curious. you understand.
Từ tham khảo 이유기(離乳期): 보통 생후 6개월에서 1년까지로, 아기가 젖을 떼어 가는 시기.

2. (비유적으로) 무엇이 발달하기 시작한 처음 단계.

2. THỜI KỲ NON TRẺ, THỜI KỲ SƠ KHAI: (cách nói ẩn dụ) Giai đoạn đầu tiên mà cái gì đó bắt đầu phát triển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문학의 유아기.
    The infancy of literature.
  • 인류의 유아기.
    The infancy of mankind.
  • 유아기를 거치다.
    Go through infancy.
  • 유아기에 머물다.
    Stay in infancy.
  • 유아기에 발생하다.
    Occur in infancy.
  • 내가 전공하려는 학문은 이제 막 유아기에 접어든 분야였다.
    The field of study i was about to major in was just entering infancy.
  • 우리의 연구는 더 발전하지 못하고 계속 계획만 잡힌 채 유아기에 머물렀다.
    Our research did not develop further and stayed in infancy with only plans being planned.
  • 이건 정말 새로운 기술이네요. 앞으로 우리 삶에 큰 도움이 될 겁니다.
    This is really a new technology. it will be a great help to our lives in the future.
    아직 발전 단계로는 유아기에 지나지 않으니 앞으로가 중요하겠지요.
    It's just infancy in the development phase, so the future.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유아기 (유아기)

🗣️ 유아기 (幼兒期) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365)