Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 예시되다 (예ː시되다) • 예시되다 (예ː시뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 예시(例示): 예를 들어 보임.
예ː시되다
예ː시뒈다
Start 예 예 End
Start
End
Start 시 시 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)