🌟 예시되다 (例示 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 예시되다 (
예ː시되다
) • 예시되다 (예ː시뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 예시(例示): 예를 들어 보임.
🌷 ㅇㅅㄷㄷ: Initial sound 예시되다
-
ㅇㅅㄷㄷ (
으스대다
)
: 보기에 좋지 않게 우쭐거리며 뽐내다.
☆
Động từ
🌏 VÊNH VÁO, NHÂNG NHÁO, KHỆNH KHẠNG: Tự cao tự đại và ra vẻ ta đây một cách không đẹp mắt.
• Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43)