🌟 유형성 (類型性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유형성 (
유ː형썽
)
🌷 ㅇㅎㅅ: Initial sound 유형성
-
ㅇㅎㅅ (
여행사
)
: 여행에 필요한 교통, 숙박, 관광 안내 등을 하는 회사.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG TY DU LỊCH, CÔNG TY LỮ HÀNH: Công ty làm những việc cần thiết cho du lịch như giao thông, chỗ ở, hướng dẫn tham quan. -
ㅇㅎㅅ (
여학생
)
: 여자 학생.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NỮ SINH: Học sinh nữ. -
ㅇㅎㅅ (
유학생
)
: 외국에 머물러 살면서 공부하는 학생.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DU HỌC SINH: Học sinh lưu trú, sống và học tập ở nước ngoài. -
ㅇㅎㅅ (
위험성
)
: 위험한 성질이나 위험해질 가능성.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGUY HIỂM: Tính chất nguy hiểm hay khả năng xảy ra nguy hiểm. -
ㅇㅎㅅ (
입학식
)
: 학교에서 새로 입학하는 학생들을 모아 놓고 하는 의식.
☆☆
Danh từ
🌏 LỄ NHẬP HỌC: Nghi thức dành cho các học sinh mới vào học ở trường.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13)