🌟 유형성 (類型性)

Danh từ  

1. 어떤 유형에 속하는 성질.

1. TÍNH LOẠI HÌNH: Tính chất thuộc về loại hình nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인물의 유형성.
    Characteristic.
  • 일정한 유형성.
    Constant characterization.
  • 유형성이 나타나다.
    Characteristic manifests itself.
  • 유형성을 나타내다.
    Indicate typology.
  • 유형성을 띠다.
    Of character.
  • 유형성을 지니다.
    Of type.
  • 과학자는 여러 현상에서 공통된 유형성을 발견하며 가설을 세운다.
    Scientists hypothesize by discovering common types of traits in various phenomena.
  • 김 작가의 소설은 그간 전형적이었던 인물의 유형성을 탈피했다는 점에서 의의가 있다.
    Kim's novel is meaningful in that it has escaped the stereotypical character.
  • 요즘 논문을 쓰려고 자료 조사를 한다며?
    You're doing a research to write a paper these days, aren't you?
    응, 자료 수집은 마쳤는데 분석하려니 유형성이 잘 발견되지 않아서 고민이야.
    Yeah, i've finished my data collection, but i'm worried that i can't find any tangible traits.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유형성 (유ː형썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13)