🌟 융통되다 (融通 되다)

Động từ  

1. 돈이나 물건 등이 돌려쓰이다.

1. ĐƯỢC TÀI TRỢ, ĐƯỢC XOAY ĐỒNG TIỀN: Tiền hay đồ vật được xoay vòng sử dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 융통된 금액.
    A flexible sum.
  • 금이 융통되다.
    Gold is flexible.
  • 금전이 융통되다.
    Money is flexible.
  • 자금이 융통되다.
    The funds are available.
  • 현금이 융통되다.
    Cash is flexible.
  • 김 사장은 대출을 받아 당장 필요한 자금이 융통되어 급한 불을 끌 수 있었다.
    Kim was able to put out an urgent fire by taking out a loan and having the money he needed right away.
  • 개항이 된 후 민간에도 은이 퍼져 은으로 만든 돈이 전국 각지에서 융통되었다.
    After the opening of the port, silver spread to the private sector, and silver-made money was available throughout the country.
  • 요즘 새로운 사업을 구상하고 계신다면서요?
    I heard you're planning a new business these days.
    네, 그런데 생각만큼 자금이 쉽게 융통되지 않네요.
    Yeah, but it's not as easy as i thought.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 융통되다 (융통되다) 융통되다 (융통뒈다)
📚 Từ phái sinh: 융통(融通): 돈이나 물건 등을 돌려씀.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)