🌟 으르다

  Động từ  

1. 무서운 말이나 행동을 하여 상대방에게 겁을 주다.

1. ĐE DỌA, HĂM DỌA, DỌA DẪM, DỌA NẠT: Nói hay hành động đáng sợ để làm cho đối phương khiếp sợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 으르는 말투.
    A grown-up accent.
  • 으르는 표정.
    A threatening look.
  • 으르는 행동.
    The act of intimidation.
  • 동생을 으르다.
    Grow a brother.
  • 아이를 으르다.
    Grow a child.
  • 친구를 으르다.
    Crawl a friend.
  • 무섭게 으르다.
    Massage fiercely.
  • 강도는 길 가던 시민을 을러 지갑을 빼앗아 달아났다.
    The robber took a citizen's wallet on the way and ran away.
  • 아이를 무서운 표정으로 으르자 금세 자신이 거짓말을 했다고 실토했다.
    As soon as he threatened the child with a scary expression, he quickly confessed that he had lied.
  • 울지 마. 너를 으를 생각은 아니었어.
    Don't cry. i didn't mean to intimidate you.
    내가 귀신을 얼마나 무서워하는데 귀신이 있다고 겁을 주고 그래.
    I'm so scared of ghosts that they scare me.
Từ tham khảo 겁주다(怯주다): 다른 사람을 겁이 나게 하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 으르다 (으르다) 을러 () 으르니 ()
📚 thể loại: Thái độ   Mối quan hệ con người  

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13)