🌟 역류하다 (逆流 하다)

Động từ  

1. 액체나 기체 등이 거꾸로 거슬러 오르거나 흐르다.

1. CHẢY NGƯỢC: Nước hay mùi hương chảy ngược, bay ngược.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강이 역류하다.
    The river flows backward.
  • 물이 역류하다.
    The water flows backward.
  • 배수가 역류하다.
    Drainage backflow.
  • 수도가 역류하다.
    The capital flows backward.
  • 피가 역류하다.
    Blood flows backward.
  • 환자는 역류한 위산 때문에 목이 쓰리고 아팠다.
    The patient had a sore throat and a sore throat because of the stomach acid that flowed backward.
  • 비가 많이 내려 빗물이 하수로 빠져나가지 못하고 역류했다.
    It rained heavily and the rainwater could not escape into the sewage and flowed backward.
  • 싱크대에서 이상한 냄새가 나요.
    The sink smells weird.
    배관에 고여있던 음식 찌꺼기 때문에 나쁜 냄새가 역류해서 그래요.
    It's because the bad smell is backflowing because the food was stuck in the pipes.

2. 흐름을 거슬러 올라가다.

2. NGƯỢC: Ngược chiều với dòng chảy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감정이 역류하다.
    Feelings flow backward.
  • 본성을 역류하다.
    Reverse nature.
  • 대세에 역류하다.
    Reverse to the tide.
  • 시대에 역류하다.
    Reverse to the times.
  • 흐름에 역류하다.
    Reverse flow to flow.
  • 학자는 시대의 흐름을 역류하는 이론을 주장해서 사람들의 비난을 받았다.
    The scholar was criticized by the people for asserting the theory of reversing the trend of the times.
  • 과거의 가치가 현재의 가치에 영향을 주면서 현대 사회에 전통 사회가 역류하고 있다.
    Traditional societies are backflowing in modern society as the values of the past affect the present values.
  • 느리게 달리던 옛날의 완행열차가 그리워.
    I miss the old slow train.
    시대를 역류하는 생각이네.
    It's a retrograde idea.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 역류하다 (영뉴하다)
📚 Từ phái sinh: 역류(逆流): 액체나 기체 등이 거꾸로 거슬러 오르거나 흐름., 흐름을 거슬러 올라감.

🗣️ 역류하다 (逆流 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Luật (42) Du lịch (98) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7)