🌟

Danh từ  

1. 일이 벌어진 자리나 장면.

1. NƠI BÀY TRẬN, VIỆC BÀY TRÒ: Vị trí hay cảnh tượng mà sự việc diễn ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이 벌어지다.
    The game is open.
  • 을 깨다.
    Break the ice.
  • 을 망치다.
    Spoil the game.
  • 을 벌이다.
    Have a game.
  • 에 끼어들다.
    Cut in on the board.
  • 비밀 장소에서 을 벌여 놓고 불법 도박을 하던 자들이 검거됐다.
    Those who played illegal gambling in secret places have been arrested.
  • 뒷골목에서는 술에 취해 놀자 을 벌인 남자들이 고성을 질러댔다.
    In the back alley, the men who played the game shouted as they were drunk.
  • 우리 춤 연습을 해야 하는데 어디서 을 벌여야 할까?
    We have to practice dancing. where should we play?
    어디 넓은 연습실을 빌려 보자.
    Let's rent some spacious practice room.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36)