🌟 의존적 (依存的)

  Danh từ  

1. 자신의 힘으로 하지 못하고 무엇에 기대는 성질이 있는 것.

1. TÍNH LỆ THUỘC, TÍNH PHỤ THUỘC: Việc có tính chất không thể làm bằng sức mình mà dựa dẫm vào cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 의존적인 경향.
    Dependent trend.
  • 의존적인 관계.
    Dependent relationship.
  • 의존적인 상태.
    Dependent state.
  • 의존적인 성격.
    Dependent character.
  • 의존적인 성향.
    Dependent propensity.
  • 의존적인 요소.
    Dependent element.
  • 의존적으로 자라다.
    Growing dependent.
  • 의존적으로 키우다.
    Grow dependent.
  • 의존적으로 행동하다.
    To act dependent.
  • 그가 지나친 동정은 사람을 약하고 의존적으로 만들 수 있다고 생각했다.
    He thought that excessive sympathy could make a person weak and dependent.
  • 여학생들의 경우에는 어렸을 때 부모들이 의존적으로 키우는 경우가 많다.
    Female students are often dependent on their parents when they are young.
  • 지수는 의존적인 사람이라 다른 사람 도움 없이는 아무것도 하지 않으려고 했다.
    Jisoo was a dependent person and tried not to do anything without help from others.
  • 동생은 감정적이고 의존적인 반면에 언니는 이성적이고 독립적인 성향을 보였다.
    My brother was emotional and dependent, while my sister was rational and independent.
  • 걔는 언제까지 네 도움만 기다리고 있을 거래? 자기 일은 스스로 해야지.
    How long is she waiting for your help? you have to do your own thing.
    그러게 말야. 의존적인 성격을 좀 고쳐 보라고 했는데 자꾸만 나한테 기대려고 하네.
    I know. i asked you to fix your dependent personality, but you keep trying to lean on me.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의존적 (의존적)
📚 Từ phái sinh: 의존(依存): 어떠한 일을 자신의 힘으로 하지 못하고 다른 것의 도움을 받아 의지함.
📚 thể loại: Thái độ  

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57)