🌟 질문하다 (質問 하다)

Động từ  

1. 모르는 것이나 알고 싶은 것을 묻다.

1. ĐẶT CÂU HỎI, CHẤT VẤN, HỎI: Hỏi điều mình không biết hay điều muốn biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 궁금한 것을 질문하다.
    Ask a question.
  • 모르는 것을 질문하다.
    Ask what you don't know.
  • 수업 시간에 질문하다.
    Question in class.
  • 선생님께 질문하다.
    Question the teacher.
  • 적극적으로 질문하다.
    Ask actively.
  • 지수는 모르는 것이 있으면 항상 선생님께 질문했다.
    Jisoo always asked her teacher if she knew anything.
  • 청중들이 궁금한 것에 대해 질문하자 발표자가 친절하게 대답했다.
    When the audience asked questions, the presenter answered kindly.
  • 오늘 제가 발표한 내용 중에 궁금한 것이 있으시면 질문하십시오.
    If you have any questions about my presentation today, please ask me.
    상세하게 설명해 주셔서 질문이 없습니다.
    No questions for you in detail.
Từ đồng nghĩa 질의하다(質疑하다): 의심이 되거나 모르는 점을 묻다.
Từ trái nghĩa 응답하다(應答하다): 부름이나 물음에 답하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 질문하다 (질문하다)
📚 Từ phái sinh: 질문(質問): 모르는 것이나 알고 싶은 것을 물음.

🗣️ 질문하다 (質問 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4)