🌟 질문하다 (質問 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 질문하다 (
질문하다
)
📚 Từ phái sinh: • 질문(質問): 모르는 것이나 알고 싶은 것을 물음.
🗣️ 질문하다 (質問 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 사회자가 질문하다. [사회자 (司會者)]
- 갑작스레 질문하다. [갑작스레]
- 얄궂게 질문하다. [얄궂다]
- 시원히 질문하다. [시원히]
- 연거푸 질문하다. [연거푸 (連거푸)]
- 면접관이 질문하다. [면접관 (面接官)]
- 스스럼없이 질문하다. [스스럼없이]
- 소송인에게 질문하다. [소송인 (訴訟人)]
- 여기자가 질문하다. [여기자 (女記者)]
🌷 ㅈㅁㅎㄷ: Initial sound 질문하다
-
ㅈㅁㅎㄷ (
잘못하다
)
: 틀리거나 바르지 않게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SAI LẦM, SAI SÓT: Làm sai hoặc không đúng.
• Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97)