🌟 의안 (議案)

Danh từ  

1. 회의에서 의논해야 할 안건.

1. VẤN ĐỀ NGHỊ SỰ: Vụ việc phải thảo luận tại hội nghị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 세금 의안.
    Tax bill.
  • 정책 의안.
    A policy bill.
  • 행사 의안.
    The agenda for the event.
  • 의안이 통과되다.
    The bill passes.
  • 의안을 검토하다.
    Review the bill.
  • 의안을 상정하다.
    Propose a bill.
  • 의안을 심사하다.
    To examine a bill.
  • 의안을 토론하다.
    Discuss a bill.
  • 의안을 투표하다.
    Vote a bill.
  • 나는 무료 급식 의안에 찬성 투표를 하였다.
    I voted for the free lunch bill.
  • 주주총회에서 의안으로 상정한 내용을 가지고 회의가 열렸다.
    The meeting was held with the agenda at the shareholders' meeting.
  • 팀장은 회의에 새로운 의안을 추가하기 위해 미리 자료를 준비했다.
    The team leader prepared materials in advance to add a new bill to the meeting.
  • 회의가 곧 시작되겠습니다.
    The meeting will begin shortly.
    오늘 의안은 나누어 드린 유인물을 참조해 주시기 바랍니다.
    Please refer to the handout for today's bill.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의안 (의안)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59)