🌟 의안 (議案)

Danh từ  

1. 회의에서 의논해야 할 안건.

1. VẤN ĐỀ NGHỊ SỰ: Vụ việc phải thảo luận tại hội nghị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세금 의안.
    Tax bill.
  • Google translate 정책 의안.
    A policy bill.
  • Google translate 행사 의안.
    The agenda for the event.
  • Google translate 의안이 통과되다.
    The bill passes.
  • Google translate 의안을 검토하다.
    Review the bill.
  • Google translate 의안을 상정하다.
    Propose a bill.
  • Google translate 의안을 심사하다.
    To examine a bill.
  • Google translate 의안을 토론하다.
    Discuss a bill.
  • Google translate 의안을 투표하다.
    Vote a bill.
  • Google translate 나는 무료 급식 의안에 찬성 투표를 하였다.
    I voted for the free lunch bill.
  • Google translate 주주총회에서 의안으로 상정한 내용을 가지고 회의가 열렸다.
    The meeting was held with the agenda at the shareholders' meeting.
  • Google translate 팀장은 회의에 새로운 의안을 추가하기 위해 미리 자료를 준비했다.
    The team leader prepared materials in advance to add a new bill to the meeting.
  • Google translate 회의가 곧 시작되겠습니다.
    The meeting will begin shortly.
    Google translate 오늘 의안은 나누어 드린 유인물을 참조해 주시기 바랍니다.
    Please refer to the handout for today's bill.

의안: bill; measure; matter,ぎあん【議案】,proposition, projet,proyecto de ley, propuesta,مشروع,хэлэлцэх асуудал, санал,vấn đề nghị sự,ญัตติ, เรื่องที่นำเข้าประชุม,masalah, permasalahan, topik, topik pembahasan,план; проект; программа заседания,议案,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의안 (의안)

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78)