🌟 최선 (最善)

☆☆   Danh từ  

1. 여럿 가운데서 가장 낫거나 좋음. 또는 그런 일.

1. SỰ TUYỆT NHẤT, SỰ TỐT NHẤT: Sự hay hoặc tốt nhất trong nhiều cái. Hoặc việc như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 최선의 결과.
    Best result.
  • 최선의 길.
    Best way.
  • 최선의 방안.
    The best plan.
  • 최선의 방책.
    Best policy.
  • 최선의 선택.
    The best choice.
  • 최선의 수단.
    The best means.
  • 최선의 해결책.
    The best solution.
  • 최선을 지향하다.
    Aim for the best.
  • 최선을 추구하다.
    Pursue the best.
  • 나는 글을 잘 쓰기 위한 최선의 방법으로 꾸준히 책을 읽었다.
    I read steadily as the best way to write well.
  • 다친 병사들이 늘어남에 따라 일단은 후퇴하는 것이 최선이었다.
    As the number of wounded soldiers increased, it was best to retreat for now.
  • 이 갈림길에서 어느 쪽으로 가야 하지?
    Which way should i go at this fork?
    다리도 많이 아프고 지친 상태니까 완만한 경사로로 가는 게 최선일 것 같아.
    My legs are very sore and tired, so i think it's best to take a gentle slope.
Từ trái nghĩa 최악(最惡): 여럿 가운데서 가장 나쁨.

2. 모든 정성과 힘.

2. HẾT MÌNH: Tất cả tinh thần và sức lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 최선의 노력.
    Best effort.
  • 최선의 도움.
    Best help.
  • 최선의 힘.
    Best power.
  • 최선을 발휘하다.
    Use your best.
  • 최선을 쏟다.
    Spend your best.
  • 나는 마지막 시험을 앞두고 최선을 기울였다.
    I gave my best before the final exam.
  • 우리는 최선을 다했기에 비록 시합에서 졌지만 후회는 없었다.
    Although we lost the match because we did our best, we had no regrets.
  • 남들은 번듯한 직장도 다니고 결혼도 하는데 나만 왜 이 모양인지 모르겠어.
    Other people go to decent jobs and get married, but i don't know why i'm the only one who looks like this.
    최선으로 노력하지도 않고 불평만 하면 뭐하니?
    What's the point of complaining without trying your best?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 최선 (최ː선) 최선 (췌ː선)
📚 thể loại: Thái độ  


🗣️ 최선 (最善) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208)