🌟 일껏

Phó từ  

1. 모처럼 힘들여서.

1. MỘT CÁCH HẾT SỨC, MỘT CÁCH HẾT MÌNH: Một cách gắng hết sức lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일껏 마련한 기회.
    An opportunity you've laid out.
  • 일껏 만든 음식.
    Hard-cooked food.
  • 일껏 한 일.
    The work done to the best of one's worth.
  • 일껏 방을 깨끗하게 청소했더니 동생이 다시 어지럽혔다.
    After cleaning the room cleanly, my brother got dizzy again.
  • 쉬려고 일껏 휴가를 냈지만 휴가 기간에 밀린 일을 처리해야 했다.
    I had to deal with the backlog of work during my vacation, even though i took all the time off to rest.
  • 여보, 내가 날짜를 잘못 말했어요. 다음 주에 손님이 올 거예요.
    Honey, i said the wrong date. we'll have guests next week.
    그래요? 일껏 만든 음식을 버리게 생겼네요.
    Really? i'm going to throw away my best-made food.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일껏 (일ː껃)

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48)