🌟 -관 (官)

  Phụ tố  

1. ‘공적인 직책을 맡은 사람’의 뜻을 더하는 접미사.

1. QUAN CHỨC, CÁN BỘ: Hậu tố thêm nghĩa 'người đảm nhận chức trách thuộc nhà nước'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감독관
    Supervisor.
  • 검시관
    M.e.
  • 검열관
    Censor.
  • 검찰관
    Prosecutor's office.
  • 경찰관
    Police officer.
  • 고문관
    Torture officer.
  • 교도관
    Prison officer.
  • 군의관
    Military medical officer.
  • 담당관
    Officer in charge.
  • 보안관
    Sheriff.
  • 보좌관
    Assistant.
  • 서기관
    Secretary.
  • 소방관
    Firefighter.
  • 수사관
    Investigator.
  • 시험관
    Tester tube.
  • 심판관
    Judgement officer.
  • 외교관
    Diplomat.
  • 장학관
    Scholarship officer.
  • 재판관
    Judge.
  • 조정관
    Coordinator.
  • 지방관
    Local government office.
  • 지휘관
    Commander.
  • 집정관
    A collection officer.
  • 통역관
    Interpreter.
  • 행정관
    Administrator.


📚 thể loại: Chủ thể hành chính và chính trị   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)