🌟 -군 (群)

Phụ tố  

1. ‘무리’나 ‘떼’의 뜻을 더하는 접미사.

1. QUẦN THỂ: Hậu tố thêm nghĩa "đám", "đàn".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동물군
    Animal groups.
  • 식물군
    Plant group.

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)