🌟 -군 (群)

Phụ tố  

1. ‘무리’나 ‘떼’의 뜻을 더하는 접미사.

1. QUẦN THỂ: Hậu tố thêm nghĩa "đám", "đàn".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동물군
    Animal groups.
  • Google translate 식물군
    Plant group.

-군: -gun,ぐん【群】,,,,,quần thể,กลุ่ม..., ฝูง..., พวก...,kelompok,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151)