🌟 유니폼 (uniform)

Danh từ  

1. 학교나 회사 등의 조직에서 정해진 규정에 따라 입는 옷.

1. ĐỒNG PHỤC: Quần áo mặc theo quy định được định ra bởi các tổ chức như trường học, công ti....

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경찰 유니폼.
    Police uniform.
  • 유니폼 차림.
    Uniformed.
  • 유니폼을 맞추다.
    Fit uniform.
  • 유니폼을 입다.
    Put on a uniform.
  • 유니폼으로 갈아입다.
    Change into a uniform.
  • 은행에서 일하는 직원들은 회사 유니폼을 입고 고객을 맞았다.
    Employees working at the bank greeted customers in company uniforms.
  • 레스토랑에 가니 유니폼을 입은 종업원들이 분주히 음식을 나르고 있었다.
    Going to the restaurant, the employees in uniform were busily carrying food.
  • 너는 나중에 커서 뭐가 되고 싶어?
    What do you want to be when you grow up?
    나는 경찰이 되어서 멋진 유니폼을 입고 나라를 지킬 거야.
    I'm going to be a cop and wear a nice uniform to protect the country.
Từ đồng nghĩa 제복(制服): 학교나 회사 등의 조직에서 정해진 규정에 따라 입는 옷.

2. 운동 경기에서 한 단체에 속한 선수들이 똑같이 입는 옷.

2. ĐỒNG PHỤC: Quần áo mặc giống nhau của các cầu thủ thuộc về một đội trong thi đấu thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선수의 유니폼.
    Player's uniform.
  • 멋진 유니폼.
    Nice uniform.
  • 유니폼의 번호.
    Number of the uniform.
  • 유니폼을 교환하다.
    Swap uniforms.
  • 유니폼을 맞추다.
    Fit uniform.
  • 유니폼을 입다.
    Put on a uniform.
  • 골키퍼는 보통 선수들의 유니폼과 다른 색깔의 옷을 입는다.
    The goalkeeper usually wears players' uniforms and clothes of different colors.
  • 우리 팀 선수들은 흰색 유니폼을, 상대 팀 선수들을 파란색 유니폼을 입고 경기를 했다.
    Our team players played in white uniforms and opposing team players in blue uniforms.
  • 방금 공을 받은 저 선수는 누구야?
    Who's that player who just got the ball?
    글쎄, 유니폼에 이름이 써 있으니 잘 봐.
    Well, it says your name on your uniform, so look carefully.


📚 Variant: 유니포옴

🗣️ 유니폼 (uniform) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255)