🌟 유니폼 (uniform)
Danh từ
📚 Variant: • 유니포옴
🗣️ 유니폼 (uniform) @ Ví dụ cụ thể
- 아군의 유니폼. [아군 (我軍)]
- 우리는 유니폼 위에 노란 조끼와 파란 조끼를 입어 팀을 구별했다. [조끼 (←chokki)]
- 춘추복 유니폼. [춘추복 (春秋服)]
- 우리 유니폼의 춘추복은 흰색 긴팔 블라우스에 남색 치마로 되어 있다. [춘추복 (春秋服)]
- 유니폼 착용. [착용 (着用)]
- 네가 좋아하는 선수 유니폼 넘버가 몇 번이야? [넘버 (number)]
- 은행의 여사원들은 치마 유니폼과 바지 유니폼 중에 하나를 선택하여 입었다. [여사원 (女社員)]
🌷 ㅇㄴㅍ: Initial sound 유니폼
-
ㅇㄴㅍ (
안내판
)
: 어떤 내용이나 일을 소개하거나 사정 등을 알리는 글이 붙은 판.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢNG HƯỚNG DẪN, BIỂN HƯỚNG DẪN: Bảng dán bài giới thiệu nội dung hay việc nào đó hoặc thông báo sự việc… -
ㅇㄴㅍ (
유니폼
)
: 학교나 회사 등의 조직에서 정해진 규정에 따라 입는 옷.
Danh từ
🌏 ĐỒNG PHỤC: Quần áo mặc theo quy định được định ra bởi các tổ chức như trường học, công ti....
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Luật (42) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7)