🌟 이입 (移入)

Danh từ  

1. 옮기어 들여오거나 들어감.

1. SỰ DU NHẬP: Sự chuyển vào hoặc đi vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기술 이입.
    Technology transfer.
  • 인구 이입.
    Population transfer.
  • 정서 이입.
    Emotional transfer.
  • 학문 이입.
    Academic transfer.
  • 현상 이입.
    Phenomenon transfer.
  • 이입이 되다.
    Get involved.
  • 이입을 하다.
    Transfer.
  • 서울은 전국적인 인구의 이입으로 거대한 도시가 되었다.
    Seoul has become a huge city with a nationwide population influx.
  • 우리 지역에는 주변 나라의 문화 이입으로 다양한 문화가 공존하고 있다.
    Various cultures co-exist in our region through the cultural entry of neighboring countries.

2. 한 지역의 생산품이 다른 지역으로 옮겨 옴.

2. SỰ NHẬP HÀNG: Việc sản phẩm của một khu vực chuyển đến khu vực khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물자 이입.
    Material transfer.
  • 소비재 이입.
    Introduction of consumer goods.
  • 품종 이입.
    Variety transfer.
  • 이입 과정.
    The transfer process.
  • 이입 수단.
    Means of entry.
  • 이입이 되다.
    Get involved.
  • 이입을 하다.
    Transfer.
  • 교통의 발달로 지역 간 물자의 이입이 활발해졌다.
    The development of transportation has made the inter-regional inflow more active.
  • 서울은 농업 비율이 낮아서 농산물을 이입에 의존하고 있다.
    Seoul has a low agricultural ratio, so it relies on agricultural imports.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이입 (이입) 이입이 (이이비) 이입도 (이입또) 이입만 (이임만)
📚 Từ phái sinh: 이입되다(移入되다): 옮겨져 들어가다., 한 지역의 생산품이 다른 지역으로 옮겨져 들어가… 이입하다(移入하다): 옮기어 들여오다., 한 지역의 생산품을 다른 지역에서 옮기어 들여오…

🗣️ 이입 (移入) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110)