🌟 이주민 (移住民)

  Danh từ  

1. 다른 곳으로 옮겨 가서 사는 사람. 또는 다른 곳에서 옮겨 와서 사는 사람.

1. DÂN DI TRÚ, DÂN DI CƯ: Người chuyển đến nơi khác sinh sống, hoặc người từ nơi khác đến sinh sống và định cư.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이주민 정책.
    Immigrant policy.
  • 이주민이 적응하다.
    Immigrants adapt.
  • 이주민을 대접하다.
    Treat migrants.
  • 이주민을 차별하다.
    Discriminate against migrants.
  • 이주민을 환영하다.
    Welcome the migrants.
  • 중국에서 온 이주민들은 한국에서 하나의 사회를 형성했다.
    Migrants from china have formed a society in korea.
  • 국가 간의 교류가 활발해지면서 다양한 국적의 이주민들이 크게 늘고 있다.
    As exchanges between countries become more active, the number of migrants of various nationalities is increasing significantly.
Từ tham khảo 원주민(原住民): 어떤 지역에 원래부터 살고 있는 사람들.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이주민 (이주민)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Lịch sử  

🗣️ 이주민 (移住民) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255)